Khoa SĐH thông báo lịch duyệt đề cương Thạc sĩ khóa 27 như sau:
1. Chuyên ngành NN Anh:
- Nhóm 1: 1h30 Chiều 25/11/2020, P. 703C
STT | Mã sinh viên | Họ và | Tên | Giới | Ngày sinh | Ghi chú |
1 | 1987010002 | Phạm Tâm | Anh | Nữ | 08.11.1990 | |
2 | 1987010014 | Vũ Thị Vân | Anh | Nữ | 23.9.1991 | |
3 | 1987010003 | Nguyễn Văn | Điện | Nam | 10.01.1978 | |
4 | 1987010005 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 14.9.1984 | |
5 | 1987010006 | Đặng Thị Quỳnh | Hoa | Nữ | 05.9.1996 | |
6 | 1987010008 | Nguyễn Thanh | Huyền | Nữ | 23.8.1987 | |
7 | 1987010007 | Trần Thi Thu | Hương | Nữ | 05.02.1995 | |
8 | 1987010015 | Trịnh Xuân | Hoàng | Nam | 02.5.1980 | |
9 | 1987010019 | Hồ Thúy | Như | Nữ | 02.7.1995 | |
10 | 1987010017 | Phạm Thị Diệu | Linh | Nữ | 30.7.1985 |
- Nhóm 2: 1h30 Chiều 27/11/2020, P. 713C
STT | Mã sinh viên | Họ và | Tên | Giới | Ngày sinh | Ghi chú |
1 | 1987010004 | Cấn Ngân | Giang | Nữ | 29.11.1996 | |
2 | 1987010020 | Dương Thúy | Nga | Nữ | 14.6.1988 | |
3 | 1987010009 | Nguyễn Thị | Nhài | Nữ | 11.9.1989 | |
4 | 1987010016 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 24.11.1996 | |
5 | 1987010012 | Hứa Thị Thu | Thủy | Nữ | 22.3.1979 | |
6 | 1987010013 | Ngô Minh | Tú | Nữ | 13.12.1991 | |
7 | 1987010022 | Triệu Phương | Thảo | Nữ | 01.7.1993 |
2. Chuyên ngành NN Nhật: Bảo vệ từ xa
STT | Mã sinh viên | Họ và | Tên | Giới | Ngày sinh | Ghi chú |
1 | 198NAR0001 | Đồng Thị Hồng | Thủy | Nữ | 27.2.1991 |
3. Chuyên ngành NN Pháp: 9h00 Sáng 26/11/2020, P. 703C
STT | Mã sinh viên | Họ và | Tên | Giới | Ngày sinh | Ghi chú |
1 | 198LOV0001 | Lê Thành | Chung | Nam | 28.3.1997 | Bảo vệ từ xa |
2 | 1987030003 | Đặng Thị Kim | Hài | Nữ | 01.6.1995 | |
3 | 198LOV0002 | Nguyễn Phương | Hoa | Nữ | 05.01.1996 | Bảo vệ từ xa |
4 | 1987030002 | Đinh Thị Huyền | Trang | Nữ | 06.11.1997 |
4. Chuyên ngành NN Trung: 1h30 Chiều thứ 6 ngày 27/11/2020, P. 719C
STT | Mã sinh viên | Họ và | Tên | Giới | Ngày sinh | Ghi chú |
1 | 1987040006 | Đặng Thùy | Biên | Nữ | 29.6.1987 | |
2 | 1987040002 | Phạm Thị | Hòa | Nữ | 14.3.1982 | |
3 | 1987040003 | Hoàng Kim | Phượng | Nữ | 15.12.1986 | |
4 | 1987040008 | Nguyễn Văn | Tân | Nam | 01.02.1987 | |
5 | 1987040009 | Hán Thị Thu | Thanh | Nữ | 10.9.1991 | |
6 | 1987040010 | Nguyễn Lê Cẩm | Tú | Nữ | 23.6.1996 | |
7 | 1987040005 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | Nữ | 27.11.1987 |
5. Chính sách công (Thời gian sẽ thông báo sau)
STT | Mã sinh viên | Họ và | Tên | Giới | Ngày sinh | Ghi chú |
1 | 1984020004 | Lê Phương | Thảo | Nữ | 03.10.1997 | |
2 | 1984020005 | Chu Thị | Yến | Nữ | 06.10.1978 |