Khoa SĐH thông báo kết quả xét duyệt đề cương của học viên NN Anh và NN Pháp khóa 27
- Những học viên đã được Hội đồng thông qua khẩn trương chỉnh sửa lại đề cương. Học viên nộp 01 bản đề cương đã chỉnh sửa và 01 Đơn đăng ký tên đề tài và GVHD chính thức (Tải trên website Khoa), bản mềm nộp qua email
This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
, bản cứng nộp tại văn phòng khoa. Thời hạn: trong vòng 01 tuần (kể từ khi ra thông báo ngày 30/11/2020)
- Những học viên cần bảo vệ lại khẩn trương chỉnh sửa lại đề cương và gửi bản mềm về email
This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
để Hội đồng đọc lại. Thời hạn: Trước 11h ngày 26/12/2020
KẾT QUẢ XÉT DUYỆT ĐỀ CƯƠNG KHÓA 27
NGÔN NGỮ ANH NHÓM 1:
STT | Mã sinh viên | Họ và | Tên | Giới | Ngày sinh | Ghi chú |
1 | 1987010002 | Phạm Tâm | Anh | Nữ | 08.11.1990 | Bảo vệ lại |
2 | 1987010014 | Vũ Thị Vân | Anh | Nữ | 23.9.1991 | Đạt, chỉnh sửa theo góp ý hội đồng |
3 | 1987010003 | Nguyễn Văn | Điện | Nam | 10.01.1978 | Bảo vệ lại |
4 | 1987010005 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 14.9.1984 | Bảo vệ lại |
5 | 1987010006 | Đặng Thị Quỳnh | Hoa | Nữ | 05.9.1996 | Đạt, chỉnh sửa theo góp ý hội đồng |
6 | 1987010008 | Nguyễn Thanh | Huyền | Nữ | 23.8.1987 | Đạt, chỉnh sửa theo góp ý hội đồng |
7 | 1987010007 | Trần Thi Thu | Hương | Nữ | 05.02.1995 | Đạt, chỉnh sửa theo góp ý hội đồng |
8 | 1987010015 | Trịnh Xuân | Hoàng | Nam | 02.5.1980 | Đạt, chỉnh sửa theo góp ý hội đồng |
9 | 1987010019 | Hồ Thúy | Như | Nữ | 02.7.1995 | Đạt, chỉnh sửa theo góp ý hội đồng |
10 | 1987010017 | Phạm Thị Diệu | Linh | Nữ | 30.7.1985 | Đạt, chỉnh sửa theo góp ý hội đồng |
NGÔN NGỮ ANH NHÓM 2:
STT | Mã sinh viên | Họ và | Tên | Giới | Ngày sinh | Ghi chú |
1 | 1987010004 | Cấn Ngân | Giang | Nữ | 29.11.1996 | Bảo vệ lại |
2 | 1987010020 | Dương Thúy | Nga | Nữ | 14.6.1988 | Đạt, chỉnh sửa theo góp ý hội đồng |
3 | 1987010009 | Nguyễn Thị | Nhài | Nữ | 11.9.1989 | Đạt, chỉnh sửa theo góp ý hội đồng |
4 | 1987010016 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 24.11.1996 | Đạt, chỉnh sửa theo góp ý hội đồng |
5 | 1987010012 | Hứa Thị Thu | Thủy | Nữ | 22.3.1979 | Bảo vệ lại |
6 | 1987010013 | Ngô Minh | Tú | Nữ | 13.12.1991 | Đạt, chỉnh sửa theo góp ý hội đồng |
7 | 1987010022 | Triệu Phương | Thảo | Nữ | 01.7.1993 | Bảo vệ lại |
8 | 1987010001 | Lê Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 05.8.1996 | Chưa nộp đề cương |
9 | 1987010021 | Lê Thị Phương | Thảo | Nữ | 13.4.1996 | Chưa nộp đề cương |
NGÔN NGỮ PHÁP:
STT | Mã sinh viên | Họ và | Tên | Giới | Ngày sinh | Ghi chú |
1 | 198LOV0001 | Lê Thành | Chung | Nam | 28.3.1997 | Đạt, chỉnh sửa theo góp ý hội đồng |
2 | 1987030003 | Đặng Thị Kim | Hài | Nữ | 01.6.1995 | Đạt, chỉnh sửa theo góp ý hội đồng |
3 | 198LOV0002 | Nguyễn Phương | Hoa | Nữ | 05.01.1996 | Đạt, chỉnh sửa theo góp ý hội đồng |
4 | 1987030002 | Đinh Thị Huyền | Trang | Nữ | 06.11.1997 | Đạt, chỉnh sửa theo góp ý hội đồng |
5 | 1987030001 | Nguyễn Diệu | Hương | Nữ | 04.02.1997 | Đạt, chỉnh sửa theo góp ý hội đồng |